ngon xơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon xơi+
- (thông tục) Easy (job)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon xơi"
- Những từ có chứa "ngon xơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appetite mouth-watering flavorous potty delicatessen toothsome tastiness tastable appetizing unappetizing more...
Lượt xem: 434